Có 3 kết quả:
社稷 shè jì ㄕㄜˋ ㄐㄧˋ • 設計 shè jì ㄕㄜˋ ㄐㄧˋ • 设计 shè jì ㄕㄜˋ ㄐㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xã tắc
Từ điển Trung-Anh
(1) state
(2) country
(3) the Gods of earth and grain
(2) country
(3) the Gods of earth and grain
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
giản thể