Có 3 kết quả:
社稷 shè jì ㄕㄜˋ ㄐㄧˋ • 設計 shè jì ㄕㄜˋ ㄐㄧˋ • 设计 shè jì ㄕㄜˋ ㄐㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xã tắc
Từ điển Trung-Anh
(1) state
(2) country
(3) the Gods of earth and grain
(2) country
(3) the Gods of earth and grain
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) plan
(2) design
(3) to design
(4) to plan
(5) CL:個|个[ge4]
(2) design
(3) to design
(4) to plan
(5) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) plan
(2) design
(3) to design
(4) to plan
(5) CL:個|个[ge4]
(2) design
(3) to design
(4) to plan
(5) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0